|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indépendant
 | [indépendant] |  | tính từ | | |  | độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập | | |  | Pays indépendant | | | nước độc lập | | |  | Un député indépendant | | | đại biểu tự lập (không thuộc bất kì đảng phái nào) | | |  | Caractère indépendant | | | tính tự lập | | |  | Une vie indépendante | | | cuộc sống tự lập | | |  | Une femme indépendante | | | người đàn bà tự lập (không phụ thuộc vào chồng mình) | | |  | La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition | | | độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi | | |  | Chambre à louer indépendante | | | buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng) |  | phản nghĩa Assujetti, dépendant, esclave, soumis, subordonné, tributaire. Connexe, corrélatif |
|
|
|
|