|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indélébile
| [indélébile] | | tính từ | | | không tẩy sạch được | | | Tache indélébile | | vết không tẩy sạch được | | | Encre indélébile | | mực không tẩy sạch được | | | (nghĩa bóng) không xoá nhoà được, không phai nhạt | | | Impression indélébile | | ấn tượng không phai nhạt | | phản nghĩa Délébile, effaçable |
|
|
|
|