|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorporer
| [incorporer] | | ngoại động từ | | | trộn | | | Incorporer des oeufs dans une sauce | | trộn trứng vào nước xốt | | | cho vào, sáp nhập | | | Incorporer une terre | | sáp nhập một mảnh đất | | | (quân sự) phiên chế | | | Incorporer un conscrit dans un bataillon | | phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn | | phản nghĩa Exclure, isoler, séparer. Détacher, éliminer |
|
|
|
|