|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incontinent
| [incontinent] | | tính từ | | | không tiết dục, hoang dâm | | | (y học) ỉa đái không kềm chế được | | | Un malade incontinent | | bệnh nhân ỉa đái không kiềm chế được | | danh từ | | | (y học) người ỉa đái không kiềm chế được | | phản nghĩa Chaste. Continent | | phó từ | | | tức khắc, ngay lập tức | | | Je veux que tout soit réglé incontinent | | tôi muốn mọi thứ được giải quyết ngay lập tức |
|
|
|
|