|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconséquent
 | [inconséquent] |  | tính từ | |  | không logic, không hợp lý | |  | Conduite inconséquente | | hành vi không hợp lý | |  | khinh suất | |  | Démarche inconséquente | | sự vận động khinh suất | |  | tiền hậu bất nhất | |  | Homme inconséquent | | người tiền hậu bất nhất |  | phản nghĩa Conséquent. Logique, réfléchi, sérieux |
|
|
|
|