|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompressible
| [incompressible] | | tính từ | | | (vật lý học) không nén được | | | Aucune fluide n'est incompressible | | mọi chất lỏng đều nén được | | | (nghĩa bóng) không thể giảm bớt | | | Dépenses incompressibles | | chi tiêu không thể giảm bớt | | phản nghĩa Compressible, élastique |
|
|
|
|