Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompréhensible


[incompréhensible]
tính từ
không thể hiểu nổi, khó hiểu
Raisonnement incompréhensible
lập luận không thể hiểu nổi
Cela m'est incompréhensible
tôi không thể hiểu nổi điều đó
Texte incompréhensible
bài văn khó hiểu
Un mot incompréhensible
từ khó hiểu
Ce rituel est incompréhensible pour un étranger
nghi lễ này thật khó hiểu đối với một người ngoại quốc
Caractère incompréhensible
tính nết khó hiểu
phản nghĩa Clair, compréhensible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.