|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incompatibilité
 | [incompatibilité] |  | danh từ giống cái | |  | sự không tương hợp, sự không hợp, sự xung khắc | |  | Incompatibilité d'humeur | | sự không hợp nhau về tính tình | |  | (luật học, pháp lý) sự không thể kiêm nhiệm, sự kị nhau (hai chức vụ) | |  | (y học) sự tương kị; (dược học) sự kị nhau (hai thứ thuốc) | |  | Incompatibilité des groupes sanguins | | sự tương kị nhóm máu | |  | (toán học) sự không tương thích |  | phản nghĩa Compatibilité, accord, harmonie, coexistence. Cumul |
|
|
|
|