|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incident
![](img/dict/02C013DD.png) | [incident] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phụ, nhân thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Question incidente | | vấn đề phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dominant, principal | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) xen, chêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition incidente | | mệnh đề xen (chêm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học) tới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rayon incident | | tia tới | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc xảy ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incident heureux | | việc xảy ra may mắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un incident sans important | | việc xảy ra không quan trọng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vụ rắc rối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incidents de frontière | | vụ rắc rối ở biên giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incident diplomatique | | vụ rắc rối về ngoại giao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tình tiết phụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) điểm tranh chấp phụ (trong một vụ kiện) | | ![](img/dict/809C2811.png) | l'incident est clos | | ![](img/dict/633CF640.png) | đừng cãi nhau nữa, đừng nói nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | soulever un incident | | ![](img/dict/633CF640.png) | gây chuyện, cà khịa kiếm chuyện |
|
|
|
|