| [incapable] |
| tính từ |
| | không có khả năng, không thể |
| | Incapable de marcher |
| không thể đi |
| | Incapable de mentir |
| không thể nói dối |
| | Une terre incapable de rien produire |
| mảnh đất không trồng được loại cây gì cả |
| | Je suis incapable de faire ce travail |
| tôi không có khả năng làm công việc này |
| | kém cỏi, bất tài |
| | Un homme incapable |
| một người kém cỏi |
| | majeur incapable |
| | (luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền |
| phản nghĩa Capable; apte, habile |
| danh từ |
| | người kém cỏi, người bất tài |
| | Une bande d'incapable |
| một lũ bất tài |
| | (luật học, pháp lý) người không đủ quyền |