inaltérable
 | [inaltérable] |  | tính từ | | |  | không thể biến chất | | |  | Corps inaltérable à la chaleur | | | vật thể không thể biến chất do nhiệt độ | | |  | (nghĩa bóng) bất di bất dịch, bền vững | | |  | Amitié inaltérable | | | tình bạn bền vững | | |  | ciel inaltérable | | |  | bầu trời luôn trong xanh |  | phản nghĩa Altérable, changeant, fragile |
|
|