inépuisable
 | [inépuisable] |  | tính từ | |  | không bao giờ cạn, không bao giờ hết, vô tận | |  | Une source inépuisable | | suối nước không bao giờ cạn | |  | Bonté inépuisable | | lòng tốt vô tận | |  | thao thao bất tuyệt | |  | Il est inépuisable sur ce chapitre | | anh ta (nói) thao thao bất tuyệt trên vấn đề này |
|
|