impureté
 | [impureté] |  | danh từ giống cái | | |  | sự không trong sạch, sự ô nhiễm | | |  | L'impureté de l'eau | | | tình trạng không trong sạch của nước | | |  | L'impureté de l'air | | | sự ô nhiễm không khí | | |  | chất bẩn | | |  | Eliminer les impuretés | | | loại bỏ chất bẩn | | |  | sự ô trọc | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) điều ô trọc | | |  | Pièce pleine d'impuretés | | | vở kịch đầy điều ô trọc |  | phản nghĩa Pureté, honnêteté; chasteté, continence |
|
|