|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
improductif
 | [improductif] |  | tính từ | | |  | không sản xuất, không sinh lợi | | |  | Terre improductive | | | đất không sản xuất | | |  | Travail improductif | | | công việc không sinh lợi | | |  | Capital improductif | | | vốn không sinh lợi |  | phản nghĩa Productif |
|
|
|
|