Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impliquer


[impliquer]
ngoại động từ
(luật học, pháp lý) làm cho liên luỵ
Impliquer quelqu'un dans un procès
làm cho ai liên luỵ vào một vụ kiện
bao hàm; kéo theo
Mot qui implique telle idée
từ bao hàm một ý nào đó
phản nghĩa Exclure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.