|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impersonnalité
 | [impersonnalité] |  | danh từ giống cái | |  | tính khách quan | |  | L'impersonnalité d'un jugement | | tính khách quan của một bản án |  | phản nghĩa Subjectivité | |  | (ngôn ngữ học) tính không ngôi | |  | L'impersonnalité d'un verbe | | tính không ngôi của một động từ |
|
|
|
|