|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperméable
 | [imperméable] |  | tính từ | | |  | không thấm (nước) | | |  | Manteau imperméable | | | áo khoác không thấm nước | | |  | Terrains imperméables | | | đám đất không thấm nước | | |  | L'argile est imperméable | | | đất sét không thấm nước | | |  | Toile imperméable | | | vải không thấm nước | | |  | (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu | | |  | Être imperméable à l'art | | | không tiếp thu được nghệ thuật |  | phản nghĩa Perméable. Sensible |  | danh từ giống đực | | |  | áo đi mưa | | |  | Acheter un imperméable | | | mua một áo đi mưa |
|
|
|
|