|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impasse
| [impasse] | | danh từ giống cái | | | ngõ cụt | | | Rue en impasse | | đường cụt | | | Sortir de l'impasse | | ra khỏi ngõ cụt | | | thế không lối thoát | | | Être dans une impasse | | ở vào một thế không lối thoát | | | (mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học |
|
|
|
|