|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impérial
![](img/dict/02C013DD.png) | [impérial] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hoàng đế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Famille impériale | | hoàng tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thượng hạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Papier impérial | | giấy thượng hạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serge impériale | | hàng xéc thượng hạng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) (thuộc) đế chế | | ![](img/dict/809C2811.png) | barbe à l'impériale | | ![](img/dict/633CF640.png) | chòm râu môi dưới | | ![](img/dict/809C2811.png) | couronne impériale | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) cây bối mẫu |
|
|
|
|