|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impératif
| [impératif] | | tính từ | | | (có tính chất) mệnh lệnh | | | Ton impératif | | giọng mệnh lệnh | | | Mode impératif | | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh | | danh từ giống đực | | | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh | | | đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh | | | Impératifs économiques | | những đòi hỏi cấp bách về kinh tế | | | Impératif catégorique | | (triết học) mệnh lệnh nhất quyết |
|
|
|
|