Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impératif


[impératif]
tính từ
(có tính chất) mệnh lệnh
Ton impératif
giọng mệnh lệnh
Mode impératif
(ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh
đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh
Impératifs économiques
những đòi hỏi cấp bách về kinh tế
Impératif catégorique
(triết học) mệnh lệnh nhất quyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.