|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immunité
 | [immunité] |  | danh từ giống cái | |  | sự miễn trừ | |  | Immunité diplomatique | | quyền miễn trừ ngoại giao | |  | (sinh vật học; sinh lý học) sự miễn dịch | |  | Immunité naturelle | | sự miễn dịch tự nhiên |  | phản nghĩa Allergie, anaphylaxie, sensibilisation |
|
|
|
|