Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobile


[immobile]
tính từ
bất động
Rester immobile
đứng bất động
Immobile comme une statue
đứng im như tượng
Eau immobile
nước tù, nước lặng
Le train est immobile depuis 10 minutes
con tàu đứng yên đã 10 phút
phản nghĩa Mobile



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.