|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immeuble
 | [immeuble] |  | danh từ giống đực | | |  | (luật học, pháp lý) bất động sản | | |  | toà nhà, ngôi nhà | | |  | Immeuble de dix étages | | | tòa nhà mười một tầng |  | tính từ | | |  | (luật học, pháp lý) có tính cách bất động sản | | |  | Biens immeubles | | | bất động sản |  | phản nghĩa Meuble |
|
|
|
|