|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immersion
 | [immersion] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nhúng, sự nhận chìm, sự dìm (xuống nước) | | |  | Immersion d'un câble | | | sự dìm một dây cáp xuống nước | | |  | Objectif à immersion | | | (vật lý) vật kính chìm | | |  | sự lặn xuống, sự chìm xuống | | |  | L'immersion d'un sous-marin | | | sự lặn xuống của tàu ngầm | | |  | (thiên văn) sự chìm bóng |  | phản nghĩa Emersion |
|
|
|
|