Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immédiat


[immédiat]
tính từ
trực tiếp
Cause immédiate
nguyên nhân trực tiếp
Effet immédiat
hiệu quả trực tiếp
tiếp ngay sau, liền ngay trước; sát cạnh
Successeur immédiat
người thừa kế tiếp ngay sau
Voisin immédiat
người láng giềng sát cạnh
Danger immédiat
mối nguy hiểm cận kề
ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
Eprouver un soulagement immédiat
thấy đỡ ngay tức khắc
phản nghĩa Indirect, médiat; distant, éloigné



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.