|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbécile
 | [imbécile] |  | tính từ | | |  | đần, ngu xuẩn | | |  | Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela | | | ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó | | |  | Rire imbécile | | | nụ cười ngu xuẩn | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu |  | phản nghĩa Intelligent. Fort |  | danh từ | | |  | người đần | | |  | Il me prend pour un imbécile | | | hắn coi tôi như một thằng đần |
|
|
|
|