Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbécile


[imbécile]
tính từ
đần, ngu xuẩn
Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela
ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó
Rire imbécile
nụ cười ngu xuẩn
(từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu
phản nghĩa Intelligent. Fort
danh từ
người đần
Il me prend pour un imbécile
hắn coi tôi như một thằng đần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.