|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ignorant
![](img/dict/02C013DD.png) | [ignorant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốt nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme ignorant | | một người dốt nát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être ignorant en histoire | | dốt lịch sử | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không biết, không hiểu biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ignorant de la vie | | không hiểu biết cuộc sống | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người dốt nát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người không biết, người không hiểu biết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire l'ignorant | | làm ra vẻ không hiểu biết gì |
|
|
|
|