ignorant
 | [ignorant] |  | tính từ | | |  | dốt nát | | |  | Un homme ignorant | | | một người dốt nát | | |  | Être ignorant en histoire | | | dốt lịch sử | | |  | không biết, không hiểu biết | | |  | Ignorant de la vie | | | không hiểu biết cuộc sống |  | phản nghĩa Averti, cultivé, instruit, savant |  | danh từ | | |  | người dốt nát | | |  | người không biết, người không hiểu biết | | |  | Faire l'ignorant | | | làm ra vẻ không hiểu biết gì |
|
|