|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identique
 | [identique] |  | tính từ | | |  | giống hệt nhau, đồng nhất | | |  | Aboutir à des conclusions identiques | | | đi đến những kết luận giống hệt nhau | | |  | Figures identiques | | | (toán học) hình đồng nhất | | |  | à l'identique | | |  | cùng một cách, với những vật liệu giống nhau |  | phản nghĩa Autre, contraire, différent, opposé |  | danh từ giống đực | | |  | cái đồng nhất |
|
|
|
|