 | [identifier] |
 | ngoại động từ |
| |  | đồng nhất hoá |
| |  | Identifier deux genres |
| | đồng nhất hoá hai thể loại |
 | phản nghĩa Différencier, discerner, distinguer |
| |  | đoán nhận, nhận dạng; xác định |
| |  | Identifier un voleur |
| | nhận dạng tên kẻ trộm |
| |  | Identifier un cadavre |
| | nhận dạng một thi thể |
| |  | Je le connais, mais je n'arrive pas à l'identifier |
| | tôi biết nhưng không thể nhận dạng được anh ta |
| |  | Identifier une plante |
| | xác định một cây |
| |  | objet volant non identifié |
| |  | vật thể bay không xác định được |