identification
 | [identification] |  | danh từ giống cái | | |  | sự đồng nhất hoá | | |  | L'identification d'un acteur avec son personnage | | | sự đồng nhất hoá của diễn viên vào nhân vật | | |  | sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định | | |  | L'identification d'un cadavre | | | sự nhận dạng một thi thể |
|
|