 | [i] |
 | danh từ giống đực |
| |  | i (mẫu tự thứ chín trong bảng chữ cái) |
| |  | Un i majuscule |
| | một chữ i hoa (I) |
| |  | Un i minuscule |
| | chữ i thường (i) |
| |  | Un i accent circonflexe |
| | i có dấu mũ (î) |
| |  | (I) 1 (chữ số La Mã) |
| |  | (I) (hoá học) iot (kí hiệu) |
| |  | être droit comme un i |
| |  | đứng ngay cán tàn; đứng thẳng như tượng gỗ |
| |  | mettre les points sur les i |
| |  | nói rõ ràng chính xác, phát biểu rõ ràng tỉ mỉ |