Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypothèse


[hypothèse]
danh từ giống cái
giả thuyết
Emettre une hypothèse hardie
đưa ra một giả thuyết táo bạo
Une hypothèse scientifique
giả thuyết khoa học
en toute hypothèse
trong mọi trường hợp
phản nghĩa Conclusion; certitude, évidence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.