Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humanité


[humanité]
danh từ giống cái
loài người
Bienfaiteur de l'humanité
ân nhân của loài người
Histoire de l'humanité
lịch sử loài người
Crime contre l'humanité
tội ác chống lại loài người
lòng nhân đạo
tính người, bản chất con người, nhân tính
Humanité et divinité de Jésus Christ
nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu
tình thương người, tình nhân loại
Traiter avec humanité
đối xử với tình thương người
phản nghĩa Inhumanité, méchanceté
(số nhiều) cổ học, chương trình cổ học
Faire ses humanités
học chương trình cổ học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.