![](img/dict/02C013DD.png) | [humanité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | loài người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bienfaiteur de l'humanité |
| ân nhân của loài người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire de l'humanité |
| lịch sử loài người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crime contre l'humanité |
| tội ác chống lại loài người |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lòng nhân đạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính người, bản chất con người, nhân tính |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Humanité et divinité de Jésus Christ |
| nhân tính và thiên tính ở Chúa Giê-xu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tình thương người, tình nhân loại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traiter avec humanité |
| đối xử với tình thương người |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inhumanité, méchanceté |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) cổ học, chương trình cổ học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire ses humanités |
| học chương trình cổ học |