|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hospitalité
![](img/dict/02C013DD.png) | [hospitalité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir l'hospitalité | | được tiếp đón ân cần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự cho cư trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques | | cho những người tị nạn chính trị được cư trú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander l'hospitalité | | xin được cư trú |
|
|
|
|