|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horrible
| [horrible] | | tính từ | | | khủng khiếp; ghê tởm | | | Une mort horrible | | một cái chết khủng khiếp | | | Crime horrible | | tội ác đáng ghê tởm | | | tồi tệ; kinh khủng | | | Une chaleur horrible | | cái nắng kinh khủng | | phản nghĩa Beau |
|
|
|
|