Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
horaire


[horaire]
tính từ
(thuộc) giờ
Fuseaux horaires
múi giờ
(tính) theo giờ
Salaire horaire
lương theo giờ
danh từ giống đực
bảng giờ (tàu xe); bảng giờ giấc, biểu thời gian (công việc)
Changement d'horaire
sự thay đổi giờ giấc trên bảng giờ
Ce train est en retard sur l'horaire
chuyến tàu này đến trễ hơn so với bảng giờ
Avoir un horaire chargé
rất bận rộn
Un horaire commode
thời gian biểu tiện lợi
horaire à la carte, horaire flexible
(thông tục) giờ dây thun



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.