|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honorer
![](img/dict/02C013DD.png) | [honorer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honorer ses parents | | tôn kính cha mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les grands hommes honorent leur pays | | các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng thêm phần vinh dự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Votre confiance m'honore | | sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả tiền trả thù lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honorer un médecin | | trả tiền bác sĩ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ trọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honorer sa signature | | giữ trọn điều mình đã kí | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) ăn nằm với | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Honorer une femme | | ăn nằm với một phụ nữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaisser, déshonorer, mépriser, rabaisser |
|
|
|
|