Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honorer


[honorer]
ngoại động từ
tôn kính
Honorer ses parents
tôn kính cha mẹ
làm vẻ vang cho, mang lại vinh hiển cho
Les grands hommes honorent leur pays
các bậc vĩ nhân làm vẻ vang cho đất nước
tăng thêm phần vinh dự
Votre confiance m'honore
sự tín nhiệm của ông tăng phần vinh dự cho tôi
trả tiền trả thù lao
Honorer un médecin
trả tiền bác sĩ
giữ trọn
Honorer sa signature
giữ trọn điều mình đã kí
(thông tục) ăn nằm với
Honorer une femme
ăn nằm với một phụ nữ
phản nghĩa Abaisser, déshonorer, mépriser, rabaisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.