|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honoré
| [honoré] | | tính từ | | | kính mến | | | Mon honoré collègue | | ông bạn đồng nghiệp kính mến của tôi | | | (có) vinh hạnh | | | Je suis très honoré | | tôi rất vinh hạnh | | danh từ giống cái | | | (nghĩa cũ) lá thư, bức thư | | | J'ai reçu votre honoré du 10 courant | | tôi đã nhận được thư của anh vào ngày 10 tháng này |
|
|
|
|