![](img/dict/02C013DD.png) | [histoire] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lịch sử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'histoire d'un peuple |
| lịch sử một dân tộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire de Vietnam |
| lịch sử Việt Nam |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Histoire jugera |
| lịch sử sẽ phán xét |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au cours de l'histoire |
| theo dòng lịch sử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser son nom dans l'histoire |
| lưu tên trong sử sách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre d'histoire |
| sách lịch sử; sách sử học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sử học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur d'histoire |
| giáo sư sử học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách sử học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter une histoire du Vietnam |
| mua một cuốn sách sử Việt Nam |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyện; chuyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Raconter des histoires |
| kể chuyện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une histoire d'amour |
| một chuyện tình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyện láo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des histoires que tout cela |
| đó là chuyện láo hết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyện lôi thôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir des histoires avec quelqu'un |
| có chuyện lôi thôi với ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đồ vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un tas d'histoires |
| đem theo một đống đồ vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à ce que dit l'histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cứ theo người ta đồn đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ce n'est pas le plus beau de son histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có hay ho gì cho nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est toute une histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | câu chuyện còn dài, không thể kể hết ngay được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est une autre histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó lại là chuyện khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | histoire de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cốt để, chỉ để |
| ![](img/dict/809C2811.png) | histoire naturelle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) vạn vật học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le plus beau de l'histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều thú vị nhất trong câu chuyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không vấn đề gì cả, không có gì đặc biệt cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voilà bien une autre histoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đấy lại là một khó khăn mới |