Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
heurté


[heurté]
tính từ
tương phản, chọi nhau
Couleurs heurtées
màu sắc tương phản
lủng củng
Style heurté
lời văn lủng củng
phản nghĩa Fondu, lié. Harmonieux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.