Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hermétisme


[hermétisme]
danh từ giống đực
học thuật giả kim
(nghĩa bóng) sự bí hiểm, sự khó hiểu
L'hermétisme d'une théorie
sự khó hiểu của một lí thuyết



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.