![](img/dict/02C013DD.png) | [hauteur] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chiều cao, bề cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur d'un triangle |
| chiều cao hình tam giác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur d'une armoire |
| chiều cao cái tủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur de chute |
| chiều cao thả, chiều cao rơi; độ cao mực nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux mètres de hauteur |
| hai mét chiều cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur d'eau |
| chiều cao mực nước, độ sâu của nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur navigable |
| chiều cao gầm cầu (tàu thuyền qua được) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur critique |
| chiều cao tới hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur au -dessus du niveau de la mer |
| độ cao trên mặt biển, độ cao tuyệt đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur au -dessus du sol |
| chiều cao từ mặt đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur de sécurité |
| độ cao an toàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voler à grande hauteur |
| bay ở độ cao lớn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Saut en hauteur |
| nhảy cao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La hauteur d'un son |
| độ cao của một âm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ cao, gò, đồi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Maison sur une hauteur |
| nhà trên đồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính cao cả, tính cao siêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hauteur d'âme |
| tâm hồn cao cả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir une grande hauteur de vues |
| có những ý tưởng cao siêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kiêu kì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Parler avec hauteur |
| nói kiêu kì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à hauteur d'appui |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngang hông |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bâtiment à hauteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà mới xây tường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être à la hauteur de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xứng với, ngang tầm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đương đầu được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | marcher à la hauteur de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi ngang hàng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre de la hauteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) xuống thấp (máy bay) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre de la hauteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lên cao |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tomber de sa hauteur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngã chỏng gọng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) vô cùng ngạc nhiên |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Petitesse. Abîme, bas-fond, enfoncement. Bassesse, médiocrité. Affabilité, humilité, simplicité |