Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
handicapé


[handicapé]
tính từ
bị tật nguyền
danh từ
người tật nguyền, người khuyết tật
Sport pour les handicapés
thể thao dành cho người khuyết tật
Handicapé visuel
người bị khuyết tật mắt (người mù)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.