Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halle


[halle]
danh từ giống cái
nơi họp chợ, chợ
(nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.