Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hôte


[hôte]
danh từ giống đực
chủ nhân, chủ nhà
L'hôte qui reçoit bien ses invités
chủ nhân đón tiếp khách ân cần
khách, tân khách
Être l'hôte du gouvernement
là khách của chính phủ
(văn học) kẻ ở thường xuyên (một nơi nào)
Les hôtes de l'air
chim chóc
(sinh vật học, sinh lý học) vật chủ
Hôte intermédiaire
vật chủ trung gian
(từ cũ, nghĩa cũ) chủ nhà trọ, chủ quán
Payer son hôte
trả tiền người chủ nhà trọ
ordinateur hôte
(tin học) máy chủ
table d'hôte
bàn (của những người) ăn cơm tháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.