Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hétéroclite


[hétéroclite]
tính từ
hỗn tạp; chắp vá
Aspect hétéroclite
vẻ hỗn tạp
(ngôn ngữ học) biến cách riêng
Mot hétéroclite
từ biến cách riêng
không hợp cách
phản nghĩa Homogène



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.