Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héritier


[héritier]
danh từ giống đực
người thừa kế
L'héritier d'une grande fortune
người thừa kế một gia tài lớn
Un héritier légitime
người thừa kế hợp pháp
Mourir sans héritier
chết mà không có người thừa kế
Les héritiers d'une civilisation
những người thừa kế một nền văn minh
phản nghĩa Auteur, decujus, testateur
(thân mật) con trai
Ils attendent un héritier
họ đang chờ đón một đứa con sắp ra đời



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.