Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hérisser


[hérisser]
ngoại động từ
dựng lên, xù lên (tóc, lông), làm dựng lên, làm xù lên
Le lion hérisse sa crinière
sư tử xù bờm
Le froid hérisse les poils
rét làm dựng lông lên
cắm tua tủa
Hérisser un mur de tessons de bouteilles
cắm mảnh chai tua tủa vào tường
làm đầy dẫy
Dictée hérissée de difficultés
bài chính tả đầy dẫy từ khó
(nghĩa bóng) làm cho nổi tức; làm cho ngờ vực
Cela me hérisse
điều đó làm cho tôi nổi tức
phản nghĩa Aplatir. Lisser; adoucir; calmer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.