|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héréditaire
| [héréditaire] | | tính từ | | | thế tập, thừa kế, cha truyền con nối | | | Droit héréditaire | | quyền thừa kế | | | Biens héréditaires | | tài sản thừa kế | | | Noblesse héréditaire | | quý tộc thế tập | | | di truyền | | | Maladie héréditaire | | bệnh di truyền | | | truyền kiếp | | | Haine héréditaire | | mối thù truyền kiếp | | | L'ennemi héréditaire | | kẻ thù truyền kiếp | | | prince héréditaire | | | thái tử |
|
|
|
|