Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hépatique


[hépatique]
tính từ
xem foie
Artère hépatique
động mạch gan
colique hépatique
(y học) cơn đau mật
danh từ
người đau gan
danh từ giống cái
(thực vật học) rêu tản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.